ioLogik E1242-T: Universal I/O, 4 AIs, 4 DIs, 4 DIOs, -40 đến 75°C

5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

ioLogik E1242-T Universal I/O, 4 AIs, 4 DIs, 4 DIOs, nhiệt độ hoạt động  -40 to 75°C  của hãng Moxa hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. ioLogik E1242-T được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Mô hình ứng dụng:

Tính năng của sản phẩm:

  •  Easy tool-free installation and removal
  •  Built-in LED indicators for IO channels
  •  Wide operating temperature range: -40 to 75°C (-40 to 167°F)

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Input/Output Interface

  • Analog Input Channels : 4
  • Configurable DIO Channels (by jumper) : 4
  • Digital Input Channels : 4
  • Isolation : 3k VDC or 2k Vrms
  • Buttons : Reset button

Digital Inputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Counter Frequency : 250 Hz
  • Digital Filtering Time Interval : Software configurable
  • Dry Contact : On: short to GND , Off: open
  • I/O Mode : DI or event counter
  • Points per COM : 4 channels
  • Sensor Type : Dry contact , Wet contact (NPN or PNP)
  • Wet Contact (DI to COM) : On: 10 to 30 VDC , Off: 0 to 3 VDC

Digital Outputs

  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Current Rating : 200 mA per channel
  • I/O Mode : DO or pulse output
  • I/O Type : Sink
  • Over-Current Protection :
  • Over-Temperature Shutdown : 175°C (typical), 150°C (min.)
  • Over-Voltage Protection : 35 VDC
  • Pulse Output Frequency : 500 Hz (max.)

Analog Inputs

  • Accuracy : ±0.1% FSR @ 25°C , ±0.3% FSR @ -10 to 60°C , ±0.5% FSR @ -40 to 75°C
  • Built-in Resistor for Current Input : 120 ohms
  • Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • I/O Mode : Voltage/Current
  • I/O Type : Differential
  • Input Impedance : 10 mega-ohms (min.)
  • Input Range : 0 to 10 VDC , 0 to 20 mA , 4 to 20 mA , 4 to 20 mA (with burn-out detection)
  • Resolution : 16 bits
  • Sampling Rate : 12 samples/sec per module (shared between up to 4 channels) If N channels are enabled, the sampling rate for each enabled channel = 12/N samples/sec.

Ethernet Interface

  • 10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) : 2, 1 MAC address (Ethernet bypass)
  • Magnetic Isolation Protection :

Ethernet Software Features

  • Configuration Options : Web Console (HTTP), Windows Utility (ioSearch)
  • Industrial Protocols : EtherNet/IP Adapter, Modbus TCP Server (Slave), Moxa AOPC (Active Tag), MXIO Library
  • Management : BOOTP, RESTful API, DHCP Client, HTTP, IPv4, TCP/IP, UDP, SNMPv1 Trap, SNMPv1/v2c
  • MIB : Device Settings MIB
  • Security : Access control list

LED Interface

  • LED Indicators : Power, Ready, Port 1, Port 2

Modbus TCP

  • Functions Supported : 1, 2, 3, 4, 5, 6, 15, 16, 23
  • Mode : Server (Slave)

EtherNet/IP

  • Mode : Adapter  9 (for read-only), 1 (for read/write)

Power Parameters

  • Power Connector : Screw-fastened Euroblock terminal
  • Input Voltage : 12 to 36 VDC
  • Power Consumption : 139 mA @ 24 VDC

Physical Characteristics

  • Housing : Plastic
  • Dimensions :
  • Weight : 200 g (0.44 lb)
  • Installation : DIN-rail mounting, Wall mounting
  • Wiring : I/O cable, 16 to 26 AWG
    Power cable, 12 to 24 AWG

Environmental Limits

  • Operating Temperature : -40 to 75°C (-40 to 167°F)
  • Storage Temperature (package included) : -40 to 85°C (-40 to 185°F)
  • Ambient Relative Humidity : 5 to 95% (non-condensing)
  • Altitude : 4000 m Please contact Moxa if you require products guaranteed to function properly at higher altitudes.

Standards and Certifications

  • EMC : EN 55032/24, EN 61000-6-2/-6-4
  • EMI : CISPR 32, FCC Part 15B Class A
  • EMS : IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
    IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
    IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
    IEC 61000-4-6 CS: 10 V
    IEC 61000-4-8 PFMF
  • Hazardous Locations : ATEX, Class I Division 2
  • Safety : UL 508
  • Shock : IEC 60068-2-27
  • Freefall : IEC 60068-2-32
  • Vibration : IEC 60068-2-6

MTBF

  • Time : 502,210 hrs

Các bài viết tham khảo:

"BKAII -Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

OnCell G3151-HSPA: Modem công nghiệp 3G

Giá: Liên hệ
OnCell G3151-HSPA Modem công nghiệp 3G hỗ trợ các cổng RS232/485/422 v&agr...

UPort 204: Bộ chia Hub 4 cổng USB Entry-Level

Giá: Liên hệ
Uport 204  Bộ chia Hub 4 cổng USB Emtry-Level của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được...

UPort 207: Bộ chia Hub 7 cổng USB Entry-Level

Giá: Liên hệ
Uport 207 Bộ chia Hub 7 cổng USB Emtry-Level của hãng Moxa-Taiwan hiện đang được ...

ioLogik E1211: Bộ chuyển mạch I/O từ xa 16 DO, 2 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
ioLogik E1211 Bộ chuyển mạch I/O từ xa 16 DO, 2 cổng Ethernet của hãng Moxa-Taiwan...

MGate MB3270: Bộ chuyển đổi Modbus Gateways nâng cao 2 cổng RS232/485/422 sang Ethernet

Giá: Liên hệ
MGate MB3270 Bộ chuyển đổi tín hiệu nâng cao 02 cổng RS232/485/422 sang Ethernet c...

EDS-616: Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-616  Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet của hãng Moxa - Taiwan hiện đ...

CP-114UL-DB9M: Card chuyển đổi PCI 4 cổng RS232/422/485, cách ly 2kV.

Giá: Liên hệ
CP-114UL-DB9M Card chuyển đổi tín hiệu PCI 4 cổng RS232/422/485, cách ly 2kV c...

CP-114UL: Card chuyển đổi PCI 4 cổng RS232/422/485 cấu hình thấp.

Giá: Liên hệ
CP-114UL  Card chuyển đổi tín hiệu PCI 4 cổng RS232/422/485, nhiệt độ ho...

CP-114UL-T: Bộ chuyển đổi PCI 4 cổng RS232/422/485 cấu hình thấp.

Giá: Liên hệ
CP-114UL-TCard chuyển đổi tín hiệu PCI 4 cổng RS232/422/485, nhiệt độ hoạt động...

CP-114UL-DB25M: Bộ chuyển đổi PCI 4 cổng RS232/422/485 cấu hình thấp (DB25).

Giá: Liên hệ
CP-114UL-DB25M Card chuyển đổi tín hiệu  PCI  4 cổng RS232/422/485, nhiệt...

CM-600: Module giao diện 4 cổng Fast Ethernet.

Giá: Liên hệ
CM-600 Module được thiết kế để sử dụng với series EDS-600 gồm một khe...

EDS-510A Series: Switch công nghiệp 7+3G-Port Gigabit Managed Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-510A Series Swich công nghiệp 7+3G-Port Gigabit Managed Ethernet hỗ trợ 3 cổng Eth...

EDS-518A: 16+2G-port Gigabit managed Ethernet Switches

Giá: Liên hệ
EDS-518A  Switch công nghiệp quản lý 16 cổng Ethernet và 2 cổng Gigabit k...

EDS-608: Switch công nghiệp Managed 8 cổng Ethernet.

Giá: Liên hệ
EDS-608 Switch công nghiệp quản lý module nhỏ gọn 8 cổng Ethernet của hãng ...

EDS-619: Switch công nghiệp 16+3G-Port Managed Ethernet.

Giá: Liên hệ
EDS-619 Switch ­­­­­công nghiệp 19 cổng Ethernet hỗ trợ 16 cổng tốc đ...

EDS-728: 24+4G-port Layer 2 Gigabit modular managed Ethernet switches

Giá: Liên hệ
EDS-728 Switch công nghiệp Ethernet 28 cổng hỗ trợ 4 cổng Gigabit và...

EDS-G512E: 12G-port (with 8 PoE+ ports option) full Gigabit managed Ethernet switches

Giá: Liên hệ
EDS-G512E Switch công nghiệp 12 cổng Ethernet với 8 cổng tốc độ&nb...

EDS-G516E: Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet với 12 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X) và 4 cổng Quang

Giá: Liên hệ
EDS-G516E Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet với 12 cổng tốc độ&n...
Kết quả 141 - 160 of 2770

Bài viết mới cập nhật...