PT-7528: Switch công nghiệp 28-port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3.

5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

PT-7528 Switch công nghiệp 28-port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3 của hãng Moxa - Taiwan được BKAII đang phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.PT-7528 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Tính năng của sản phẩm

  • IEC 61850-3, IEEE 1613 (power substations) compliant
  • Built-in MMS server based on IEC 61850-90-4 switch data modeling for power SCADA
  • Noise Guard™ wire speed zero packet loss technology
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches),  RSTP/STP, and MSTP for network redundancy
  • Isolated redundant power inputs with universal 24 VDC, 48 VDC, or 110/220 VDC/VAC power supply range
  • -40 to 85°C operating temperature range

Thông số kỹ thuật của sản phẩm

Ethernet Interface

10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector)

PT-7528-4TX Series: 4
PT-7528-8TX Series: 8
PT-7528-12TX Series: 12
PT-7528-16TX Series: 16
PT-7528-24TX Series: 24

100/1000BaseSFP Ports

PT-7528-4GSFP Models: 4

100BaseFX Ports (multi-mode SC connector)

PT-7528-8MSC Series: 8
PT-7528-12MSC Series: 12
PT-7528-16MSC Series: 16
PT-7528-20MSC Series: 20

100BaseFX Ports (multi-mode ST connector)

PT-7528-8MST Series: 8
PT-7528-12MST Series: 12
PT-7528-16MST Series: 16
PT-7528-20MST Series: 20

100BaseFX Ports (single-mode SC connector)

PT-7528-8SSC Series: 8

Optical Fiber

Cabling Direction

Front cabling

Compatible Modules

PT-7528-24TX Series:
Slot 1: PM-7500-2GTXSP, PM-7500-4GTXSFP, PM-7500-2MSC/4MSC, PM-7500-2MST/4MST, PM-7500-2SSC/4SSC

Standards

IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1X for authentication
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for flow control
IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

Ethernet Software Features

Management


Back Pressure Flow Control
BOOTP
DHCP Option 66/67/82
DHCP Server/Client
Flow control
HTTP
IPv4/IPv6
LLDP
Port Mirror
RARP
RMON
SMTP
SNMP Inform
SNMPv1/v2c/v3
Syslog
Telnet
TFTP
Fiber check

Filter

802.1Q
GMRP
GVRP
IGMP v1/v2c
Port-based VLAN
VLAN unaware

MIB

Bridge MIB
Ethernet-like MIB
MIB-II
P-BRIDGE MIB
Q-BRIDGE MIB
RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9
RSTP MIB

Redundancy Protocols

Link Aggregation
MSTP
RSTP
STP
Turbo Chain
Turbo Ring v1/v2

Industrial Protocols

EtherNet/IP
Modbus TCP

Security

Broadcast storm protection
HTTPS/SSL
TACACS+
Port Lock
RADIUS
Rate Limit
SSH

Time Management

NTP Server/Client
SNTP

Power Substation

IEC 61850 QoS
MMS
Configuration Wizard

Switch Properties

Jumbo Frame Size

9.6 KB

Max. No. of VLANs

256

VLAN ID Range

VID 1 to 4094

IGMP Groups

256

Priority Queues

4

Forwarding Capacity

12.8 Gbps

Switching Capacity

12.8 Gbps

Serial Interface

Console Port

USB-serial console (Type B connector)

USB Interface

USB Connector

USB Type A

Input/Output Interface

Alarm Contact Channels


Resistive load: 3 A @ 30 VDC, 240 VAC

Power Parameters

Connection

10-pin terminal block

Input Voltage

PT-7528-HV-HV/WV-WV/WV-HV Series: Redundant power modules
PT-7528-WV Series: 24/48 VDC (18 to 72 VDC)
PT-7528-HV Series: 110/220 VAC/VDC (85 to 264 VAC, 88 to 300 VDC)

Input Current

For models with fewer than 8 fiber ports:
PT-7528-WV Series: 0.741 A @ 24 VDC, 0.364 A @ 48 VDC
PT-7528-HV Series: 0.147/0.077 A @ 110/220 VDC, 0.283/0.190 A @ 110/220 VACFor models with 8 or more fiber ports:
PT-7528-WV Series: 1.428 A @ 24 VDC, 0.735 A @ 48 VDC
PT-7528-HV Series: 0.586/0.382 A @ 110/220 VAC, 0.313/0.167 A @ 110/220 VDC

Overload Current Protection

Supported

Reverse Polarity Protection

Supported

Physical Characteristics

IP Rating

IP40

Dimensions

440 x 44 x 325 mm (17.32 x 1.73 x 12.80 in)

Housing

Aluminum

Weight

4900 g (10.89 lb)

Installation

19-inch rack mounting

Environmental Limits

Operating Temperature

-40 to 85°C (-40 to 185°F)
Note: Cold start requires minimum of 100 VAC @ -40°C

Storage Temperature (package included)

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Ambient Relative Humidity

5 to 95% (non-condensing)

Standards and Certifications

Safety

UL 508

EMI

EN 55032 Class A
CISPR 32, FCC Part 15B Class A

EMS

IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 8 kV; Air: 15 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 35 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 4 kV; Signal: 4 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
IEC 61000-4-11

Power Substation

IEC 61850-3
IEEE 1613 Class 2
Note: Models with MCS and SSC fiber ports are compliant with IEEE 1613 Class 1

Railway

EN 50121-4

Traffic Control

NEMA TS2

MTBF

Time

771,320 hrs

Standards

Telcordia SR332

Mã đặt hàng:

PT-7528-12MST-12TX-4GSFP-WV
PT-7528-12MST-12TX-4GSFP-WV-WV
PT-7528-16MSC-8TX-4GSFP-HV
PT-7528-16MSC-8TX-4GSFP-HV-HV
PT-7528-16MSC-8TX-4GSFP-WV
PT-7528-16MSC-8TX-4GSFP-WV-WV
PT-7528-16MST-8TX-4GSFP-HV
PT-7528-16MST-8TX-4GSFP-HV-HV
PT-7528-16MST-8TX-4GSFP-WV
PT-7528-16MST-8TX-4GSFP-WV-WV
PT-7528-20MSC-4TX-4GSFP-HV
PT-7528-20MSC-4TX-4GSFP-HV-HV
PT-7528-20MSC-4TX-4GSFP-WV
PT-7528-20MSC-4TX-4GSFP-WV-WV
PT-7528-20MST-4TX-4GSFP-WV
PT-7528-20MST-4TX-4GSFP-WV-WV
PT-7528-8MSC-16TX-4GSFP-HV
PT-7528-8MSC-16TX-4GSFP-HV-HV
PT-7528-8MSC-16TX-4GSFP-WV
PT-7528-8MSC-16TX-4GSFP-WV-WV
PT-7528-8MST-16TX-4GSFP-HV
PT-7528-8MST-16TX-4GSFP-HV-HV
PT-7528-8MST-16TX-4GSFP-WV
PT-7528-8MST-16TX-4GSFP-WV-WV
PT-7528-8SSC-16TX-4GSFP-HV-HV
PT-7528-8SSC-16TX-4GSFP-WV-WV
PT-7528-24TX-HV
PT-7528-20MST-4TX-4GSFP-HV
PT-7528-24TX-HV-HV
PT-7528-24TX-WV
PT-7528-24TX-WV-HV
PT-7528-24TX-WV-WV
PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-HV
PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-HV-HV
PT-7528-12MST-12TX-4GSFP-HV
PT-7528-12MST-12TX-4GSFP-HV-HV
PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-WV-WV
PT-7528-12MSC-12TX-4GSFP-WV
PT-7528-20MST-4TX-4GSFP-HV-HV

Xem thêm:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

CP-114UL-DB25M: Bộ chuyển đổi PCI 4 cổng RS232/422/485 cấu hình thấp (DB25).

Giá: Liên hệ
CP-114UL-DB25M Card chuyển đổi tín hiệu  PCI  4 cổng RS232/422/485, nhiệt...

IES308-2F(S): Switch công nghiệp 6 cổng Ethernet + 2 cổng Quang Single-mode

Giá: Liên hệ
IES308-2F(S) Switch công nghiệp với 6 cổng 10/100BaseT(X) và 2 cổng quang ...

CM-600: Module giao diện 4 cổng Fast Ethernet.

Giá: Liên hệ
CM-600 Module được thiết kế để sử dụng với series EDS-600 gồm một khe...

IES7110-2GS-4F(S): Switch công nghiệp Quản Lý 4 Cổng Ethernet + 4 cổng Quang Single-mode + 2 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
IES7110-2GS-4F(S) Switch công nghiệp 4 cổng 10/100Baes-T(X)+4 cổng 100Base-FX Singl...

EDS-510A Series: Switch công nghiệp 7+3G-Port Gigabit Managed Ethernet

Giá: Liên hệ
EDS-510A Series Swich công nghiệp 7+3G-Port Gigabit Managed Ethernet hỗ trợ 3 cổng Eth...

IES5028-4GS-2F(M): Switch công nghiệp Quản Lý 22 cổng Ethernet + 2 cổng Quang Multi-mode + 4 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
IES5028-4GS-2F(M) Switch công nghiệp gồm 22 cổng Ethernet 10/100Mbps và 2 c...

EDS-518A: 16+2G-port Gigabit managed Ethernet Switches

Giá: Liên hệ
EDS-518A  Switch công nghiệp quản lý 16 cổng Ethernet và 2 cổng Gigabit k...

IES2010-2GS-4F(M): Switch công nghiệp 4 cổng Ethernet + 4 cổng Quang Multi-mode + 2 cổng SFP Gigabit Ethernet

Giá: Liên hệ
IES2010-2GS-4F(M) Switch công nghiệp với 4 cổng Ethernet 10/10M và 4 cổng ...

EDS-608: Switch công nghiệp Managed 8 cổng Ethernet.

Giá: Liên hệ
EDS-608 Switch công nghiệp quản lý module nhỏ gọn 8 cổng Ethernet của hãng ...

IES5028-4GS-2F(S): Switch công nghiệp Quản Lý 22 cổng Ethernet + 2 cổng Quang Single-mode + 4 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
IES5028-4GS-2F(S) Switch công nghiệp hỗ trợ 22 cổng Ethernet 10/100Mbps v&ag...

EDS-619: Switch công nghiệp 16+3G-Port Managed Ethernet.

Giá: Liên hệ
EDS-619 Switch ­­­­­công nghiệp 19 cổng Ethernet hỗ trợ 16 cổng tốc đ...

IES2010-2GS-4F(S): Switch công nghiệp 4 cổng Ethernet + 4 cổng Quang Single-mode + 2 cổng SFP Gigabit Ethernet

Giá: Liên hệ
IES2010-2GS-4F(S)  Switch công nghiệp với 4 cổng Ethernet 10/100M v&agrav...

EDS-728: 24+4G-port Layer 2 Gigabit modular managed Ethernet switches

Giá: Liên hệ
EDS-728 Switch công nghiệp Ethernet 28 cổng hỗ trợ 4 cổng Gigabit và...

IES5028-4GS-4F(M): Switch công nghiệp Quản Lý 20 cổng Ethernet + 4 cổng Quang Multi-mode + 4 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
IES5028-4GS-4F(M)  Switch công nghiệp gồm 20 cổng Ethernet 10/100Mbps và...

EDS-G512E: 12G-port (with 8 PoE+ ports option) full Gigabit managed Ethernet switches

Giá: Liên hệ
EDS-G512E Switch công nghiệp 12 cổng Ethernet với 8 cổng tốc độ&nb...

IES5028-4GS-4F(S): Switch công nghiệp Quản Lý 20 cổng Ethernet + 4 cổng Quang Single-mode + 4 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
IES5028-4GS-4F(S)  Switch công nghiệp gồm 20 cổng Ethernet 10/100Mbps và&nbs...

EDS-G516E: Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet với 12 cổng tốc độ 10/100/1000BaseT(X) và 4 cổng Quang

Giá: Liên hệ
EDS-G516E Switch công nghiệp 16 cổng Ethernet với 12 cổng tốc độ&n...

IES205G: Switch công nghiệp 5 cổng Ethernet Gigabit

Giá: Liên hệ
IES205G Switch công nghiệp Gigabit Ethernet không có chức năng quản l...

ES208G: Switch công nghiệp 8 Cổng Ethernet Gigabit

Giá: Liên hệ
ES208G  Switch công nghiệp Gigabit Ethernet không có chức năng quản l...
Kết quả 301 - 320 of 3258

Bài viết mới cập nhật...