PT-7828: Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổng Gigabit Ethernet Layer 3

5 5 1 Product
Giá: Liên hệ

PT-7828 Switch công nghiệp hỗ trợ 24 cổng Ethernet nhanh cùng với 4 cổng Gigabit Ethernet Layer 3 của hãng Moxa - Taiwan hiện đang được BKAII phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam. PT-7828 được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, nhỏ gọn, dễ dàng lấy được tín hiệu về PLC, máy tính, vi xử lý, máy tính nhúng. Sản phẩm hiện đang được sử dụng trong các bài toán M2M, IoT của các lĩnh vực: Điện lực, khí tượng thủy văn, giao thông thông minh, hệ thống kiểm soát an ninh,…

Mô hình ứng dụng:

Tính năng của sản phẩm:

  • IEC 61850-3, IEEE 1613 (power substations) and EN 50121-4 (railway applications) compliant
  • Complies with a portion of EN 50155 specifications
  • Turbo Ring and Turbo Chain (recovery time < 20 ms @ 250 switches), Gigabit Ethernet recovery time < 50 msRSTP/STP, and MSTP for network redundancy
  • Up to 12 ports with M12 connectors
  • Isolated redundant power inputs with universal 24 VDC, 48 VDC, or 110/220 VDC/VAC power supply range
  • Supports multicast routing protocols PIM-DM and DVMRP
  • -40 to 85°C operating temperature range

­Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

Cabling Direction PT-7828-F Series: Front cabling
PT-7828-R Series: Rear cabling
Compatible Modules Slot 1/2/3: PM-7200-8TX, PM-7200-2MSC4TX, PM-7200-2MST4TX, PM-7200-2SSC4TX, PM-7200-4MSC2TX, PM-7200-4MST2TX, PM-7200-4SSC2TX, PM-7200-6MSC, PM-7200-6MST, PM-7200-6SSC, PM-7200-8SFP, PM-7200-4M12, PM-7200-8MTRJ

Slot 4: PM-7200-4GTXSFP, PM-7200-2GTXSFP
Standards

IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1X for authentication
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3ab for 1000BaseT(X)
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX
IEEE 802.3x for flow control
IEEE 802.3z for 1000BaseSX/LX/LHX/ZX

Power Substation

IEC 61850 QoS

Redundancy Protocols

Link Aggregation, MSTP, RSTP, STP, Turbo Chain, Turbo Ring v1/v2

Filter

802.1Q, GMRP, GVRP, IGMP v1/v2/v3, QinQ VLAN

Industrial Protocols EtherNet/IP, Modbus TCP
Management

Back Pressure Flow Control, BOOTP, DHCP Option 66/67/82, DHCP Server/Client, Flow control, HTTP, IPv4, LLDP, Port Mirror, RARP, RMON, SMTP, SNMP Inform, SNMPv1/v2c/v3, Syslog, Telnet, TFTP

MIB Bridge MIB, Ethernet-like MIB, MIB-II, P-BRIDGE MIB, Q-BRIDGE MIB, RMON MIB Groups 1, 2, 3, 9, RSTP MIB
Multicast Routing DVMRP, PIM-DM

IGMP Groups

Max. No. of VLANs

Priority Queues

VLAN ID Range

256

64

4

VID 1 to 4094

Storage Port

RS-232 (RJ45)

Overload Current Protection Supported
Alarm Contact Channels Resistive load: 3 A @ 30 VDC, 240 VAC
Input Voltage

-24-24/-48-48/-HV-HV/-24-HV/-48-HV models: Redundant power modules

PT-7828-24 Series: 24 VDC (18 to 36 VDC)
PT-7828-48 Series: 48 VDC (36 to 72 VDC)
PT-7828-HV Series: 110/220 VAC/VDC (85 to 264 VAC, 88 to 300 VDC)

Reverse Polarity Protection Supported
Input Current

PT-7828-24 Series: 2.38 A @ 24 VDC

PT-7828-48 Series: 1.12 A @ 48 VDC
PT-7828-HV Series: 0.49/0.26 A @ 110/220 VAC, 0.59/0.30 A @ 110/220 VDC

Dimensions 440 x 44 x 325 mm (17.32 x 1.73 x 12.80 in)
IP Rating

IP30

Installation

19-inch rack mounting

Time

393,828 hrs

Weight

5900 g (13.11 lb)

 

Standards

Telcordia SR332

Operating Temperature

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

Note: Cold start requires minimum of 100 VAC @ -40°C

Storage Temperature (package included)

-40 to 85°C (-40 to 185°F)

  

Ambient Relative Humidity

5 to 95% (non-condensing)

Power Substation

IEC 61850-3, IEEE 1613

Traffic Control

NEMA TS2

EMI  CISPR 32, FCC Part 15B Class A
Safety EN 60950-1, UL 60950-1
EMC EN 55032/24
EMS IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 4 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m
IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 1 kV
IEC 61000-4-6 CS: 10 V
IEC 61000-4-8 PFMF
Power Substation

IEC 61850-3, IEEE 1613

Railway

EN 50121-4, EN 50155 (complies with a portion of EN 50155 specifications)

Các bài viết tham khảo:

"BKAII - Thiết bị truyền thông TỐT nhất với giá CẠNH TRANH nhất!"

ES1008G-8POE-150W-P(220VAC): Switch POE 8 cổng 10/100/1000M (Unmanged 150W)

Giá: Liên hệ
ES1008G-8POE-150W-P(220VAC)  Thiết bị chuyển mạch Gigabit không quản lý ...

PT-G7728: Switch công nghiệp 28-Port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3.

Giá: Liên hệ
PT-G7728  Switch công nghiệp 28-Port Layer 2 theo tiêu chuẩn IEC 61850-3 gồm 4 cổng c...

ES5008G-4POE-65W-P (220VAC): Switch POE 8 cổng 10/100/1000M (Manged 65W)

Giá: Liên hệ
ES5008G-4POE-65W-P (220VAC)  Thiết bị chuyển mạch Gigabit quản lý hỗ trợ 4...

PWR Power Module: Module nguồn dự phòng cho dòng Switch PT-G7728/G7828.

Giá: Liên hệ
PWR Power Module Module nguồn dự phòng có thể thay thế cho dòng Switch PT-G7728...

ES5008G-8POE-150W-P(220VAC): Switch POE 8 cổng 10/100/1000M (Manged 150W)

Giá: Liên hệ
ES5008G-8POE-150W-P(220VAC)  Thiết bị chuyển mạch Gigabit có quản lý &n...

TN-4500A: Switch EN 50155 12+4G/24+4G-port Gigabit Ethernet với 20 Port PoE.

Giá: Liên hệ
TN-4500A Switch công nghiệp cung cấp 12 hoặc 24 cổng Ethernet nhanh có hoặc kh...

ES5010G-2GS-8POE-150W-P(220VAC): Switch POE 8 cổng POE 10/100/1000M + 2 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
ES5010G-2GS-8POE-150W-P(220VAC)  Thiết bị chuyển mạch Gigabit quản lý hỗ tr...

TN-5500A: Switch công nghiệp cung cấp 8 hoặc 16 cổng M12 Ethernet nhanh

Giá: Liên hệ
TN-5500A  Switch công nghiệp cung cấp 8 hoặc 16 cổng M12 Ethernet nhanh có hoặ...

ES5018G-2GS-16POE-150W-P(220VAC): Switch POE 16 cổng POE 10/100/1000M + 2 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
ES5018G-2GS-16POE-150W-P(220VAC) Thiết bị chuyển mạch Gigabit quản lý hỗ tr...

TN-G6500: Switch EN 50155 Full Gigabit Ethernet với 8 port Poe.

Giá: Liên hệ
TN-G6500  Switch công nghiệp cung cấp 12 cổng Gigabit Ethernet với 8 cổng hỗ trợ...

ES5018G-2GS-16POE-300W-P(220VAC): Switch POE 16 cổng POE 10/100/1000M + 2 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
ES5018G-2GS-16POE-300W-P(220VAC) Thiết bị chuyển mạch Gigabit quản lý hỗ tr...

ICS-G7826A: Switch công nghiệp 24G+2 10GbE-port Layer 3

Giá: Liên hệ
ICS-G7826A Switch công nghiệp được hỗ trợ 24 cổng Ethernet Gigabit cộng với t...

ES5026G-2GS-24POE-300W-P(220VAC): Switch POE 24 cổng POE 10/100/1000M + 2 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
ES5026G-2GS-24POE-300W-P(220VAC) Thiết bị chuyển mạch Gigabit quản lý hỗ tr...

ICS-G7828A: Switch công nghiệp 24G+4 10GbE-port Layer 2/Layer 3

Giá: Liên hệ
ICS-G7828A Switch công nghiệp được hỗ trợ 24 cổng Ethernet Gigabit cộng với t...

ES5026G-2GS-24POE-450W-P(220VAC): Switch POE 24 cổng POE 10/100/1000M + 2 cổng SFP Gigabit

Giá: Liên hệ
ES5026G-2GS-24POE-450W-P(220VAC) Thiết bị chuyển mạch Gigabit, quản lý, hỗ t...

ICS-G7848A: 48G Layer 3 full Gigabit modular managed Ethernet switches

Giá: Liên hệ
ICS-G7848A Switch công nghiệp hỗ trợ tối đa 48 cổng Ethernet Gigabit hỗ tr...

ES1005-4POE-45W-P(220VAC): Switch POE 5 cổng 10/100M (unmanaged 45W)

Giá: Liên hệ
ES1005-4POE-45W-P (220VAC) Thiết bị chuyển mạch POE Fast Ethernet, hỗ trợ 5 cổng ...

ICS-G7850A: Switch công nghiệp 48G+2 10GbE Layer 3 Gigabit.

Giá: Liên hệ
ICS-G7850A Switch công nghiệp được hỗ trợ tối đa 48 cổng Ethernet Gigabit ...

ES1005-4POE-65W-P(220VAC): Switch POE 5 cổng 10/100M (unmanaged 65W)

Giá: Liên hệ
ES1005-4POE-65W-P (220VAC)  Thiết bị chuyển mạch POE Fast Ethernet, hỗ trợ 5 cổng...

ICS-G7852A: Switch công nghiệp 48G+4 10GbE-port Layer 3

Giá: Liên hệ
ICS-G7852A  Switch công nghiệp được hỗ trợ tối đa 48 cổng Ethernet Gigabit...
Kết quả 361 - 380 of 3255

Bài viết mới cập nhật...